Kết quả tra cứu ngữ pháp của 昭和がらくた劇場
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...たら
Khuyên bảo
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N5
たら
Sau khi
N5
たら
Nếu... thì...