Kết quả tra cứu ngữ pháp của 昭和残侠伝 死んで貰います
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ