Kết quả tra cứu ngữ pháp của 昼まで待てない!
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N1
~ないまでも
Dù không làm…ít nhất cũng phải
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N1
までもない
Khỏi cần phải/Chưa tới mức phải
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...