Kết quả tra cứu ngữ pháp của 昼下がり、ローマの恋
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N4
のが~です
Thì...
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá