Kết quả tra cứu ngữ pháp của 昼夜を分かたず
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ