Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時が解決する
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N4
んですが
Chẳng là
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N5
~がほしいです
Muốn