Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時には母のない子のように
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Ngoài dự đoán
というのに
Mặc dù, cho dù...