Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時の重なる女
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
Trạng thái kết quả
となる
Trở thành...