Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時よ炎のごとく!
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...