Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時よ燃えて!
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
~あえて
Dám~
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...