Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時をかける少女 (アニメ映画)
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
続ける
Tiếp tục
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...