Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時をかける少女 (1983年の映画)
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...