Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時をかさねたら
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua