Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時を移さず
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...