Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時を超えた子供たち
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi