Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時代が更に下って
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N3
にとって
Đối với
N2
に先立って
Trước khi