Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時代は僕らに雨を降らしてる
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
にしたら
Đối với
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
にしては
Vậy mà
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó