Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時代は変る
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
あるいは
Hoặc là...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …