Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時代をつくった男 阿久悠物語
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...