Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時流に従って行動する
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...