Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時空〜ときのそら〜
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N5
とき
Khi...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
きっと
Chắc chắn