Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時計仕掛けのりんご
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi