Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時計仕掛けの破壊神
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Cương vị, quan điểm
…だけのことだ
Chỉ có thế thôi, chỉ cần .. là được, chỉ việc ...
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng