Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時間分割多元接続方式
N4
続ける
Tiếp tục
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng