Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時間割りを直す
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~