Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時間変換係数
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai