Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時間指定注文
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai