Kết quả tra cứu ngữ pháp của 晦-つきこもり
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N3
きり
Chỉ có
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
Căn cứ, cơ sở
つもりで
Cho là đã, xem như là đã
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó