Kết quả tra cứu ngữ pháp của 普く世界に知られる
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N3
に慣れる
Quen với...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành