Kết quả tra cứu ngữ pháp của 普通でない
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ないでもない
Không phải là không
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N4
Nguyên nhân, lý do
ないで
Vì...nên (Nguyên nhân)