Kết quả tra cứu ngữ pháp của 景気動向指数
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...