Kết quả tra cứu ngữ pháp của 景気後退の形状
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
可能形
Thể khả năng
N4
条件形
Thể điều kiện
N4
使役形
Thể sai khiến
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển