Kết quả tra cứu ngữ pháp của 晴れ ときどき くもり (映画)
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
きり
Chỉ có
N5
とき
Khi...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N4
きっと
Chắc chắn
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như