Kết quả tra cứu ngữ pháp của 晴れ、ときどき殺人
N5
とき
Khi...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...