Kết quả tra cứu ngữ pháp của 晴れたらいいね
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi