Kết quả tra cứu ngữ pháp của 晴れのちシンデレラ
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
がち
Thường/Hay
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...