Kết quả tra cứu ngữ pháp của 晴れのち曇り
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...