Kết quả tra cứu ngữ pháp của 晴れのち胸さわぎ
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
すぎる
Quá...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là