Kết quả tra cứu ngữ pháp của 晴天を誉めるなら夕暮れを待て
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại