Kết quả tra cứu ngữ pháp của 暖かさの指数
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N3
Cảm thán
まさか...
Làm sao có thể, không lẽ
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện