Kết quả tra cứu ngữ pháp của 暗闇から手をのばせ
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...