Kết quả tra cứu ngữ pháp của 暗闇から手を伸ばせ
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...