Kết quả tra cứu ngữ pháp của 暫し空に祈りて
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
にしては
Vậy mà
N3
Biểu hiện bằng ví dụ
にしても
Ngay cả...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
Nhấn mạnh
にして
Thật là... (Nhấn mạnh)