Kết quả tra cứu ngữ pháp của 暴かれた世界
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói