Kết quả tra cứu ngữ pháp của 曲がりかど
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
かどうか
... hay không
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên