Kết quả tra cứu ngữ pháp của 更に一歩を進める
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
始める
Bắt đầu...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại