Kết quả tra cứu ngữ pháp của 書きなぐる
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...