Kết quả tra cứu ngữ pháp của 書き下ろす
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N5
とき
Khi...
N3
べき
Phải/Nên...
N3
きり
Chỉ có
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi