Kết quả tra cứu ngữ pháp của 書き伝える
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành