Kết quả tra cứu ngữ pháp của 書き換え可能
N4
可能形
Thể khả năng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được